Có 2 kết quả:

神出鬼沒 shén chū guǐ mò ㄕㄣˊ ㄔㄨ ㄍㄨㄟˇ ㄇㄛˋ神出鬼没 shén chū guǐ mò ㄕㄣˊ ㄔㄨ ㄍㄨㄟˇ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. Gods appear and devils vanish (idiom); to appear and disappear unpredictably
(2) to change rapidly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. Gods appear and devils vanish (idiom); to appear and disappear unpredictably
(2) to change rapidly

Bình luận 0